PanLinx

Englisheng-000
momentariness
العربيةarb-000اللحظية
বাংলাben-000̃স্হায়িত্ব
বাংলাben-000চাপল্য
češtinaces-000krátkodobost
普通话cmn-000倾刻
Deutschdeu-000Flüchtigkeit
ગુજરાતીguj-000ક્ષણભંગુરતા
ગુજરાતીguj-000ક્ષણિકતા
ภาษาไทยtha-000ช่วงเวลาสั้นๆ
tiếng Việtvie-000thời gian ngắn
tiếng Việtvie-000tính nhất thời
tiếng Việtvie-000tính tạm thời


PanLex

PanLex-PanLinx