tiếng Việt | vie-000 |
dược phòng |
English | eng-000 | chemist’s shop |
English | eng-000 | drugstore |
français | fra-000 | boutique de pharmacie |
français | fra-000 | pharmacie |
bokmål | nob-000 | apotek |
tiếng Việt | vie-000 | nhà bán dược phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm thuốc tây |
𡨸儒 | vie-001 | 藥房 |