PanLinx
English
eng-000
neptunian
普通话
cmn-000
水成论的
普通话
cmn-000
水成论者
普通话
cmn-000
水手的
普通话
cmn-000
海的
普通话
cmn-000
海神的
English
eng-000
neptunist
한국어
kor-000
넵투누스의
한국어
kor-000
수성의
한국어
kor-000
해왕성의
tiếng Việt
vie-000
sao Hải vương
tiếng Việt
vie-000
thần biển
PanLex