tiếng Việt | vie-000 |
dị đồng |
English | eng-000 | similar and dissimilar |
français | fra-000 | dissemblable |
bokmål | nob-000 | forskjell |
bokmål | nob-000 | forskjellig |
tiếng Việt | vie-000 | bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | dị biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khác |
tiếng Việt | vie-000 | khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sai biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác nhau |
𡨸儒 | vie-001 | 異同 |