tiếng Việt | vie-000 |
dự vào |
italiano | ita-000 | associare |
italiano | ita-000 | intervenire |
bokmål | nob-000 | inngrep |
bokmål | nob-000 | innlate |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia vào |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |