PanLinx
English
eng-000
Kong Jia of Xia
普通话
cmn-000
孔甲
國語
cmn-001
孔甲
Srpskohrvatski
hbs-001
Kong Jia od Xie
日本語
jpn-000
孔甲
Nederlands
nld-000
Xia Kong Jia
español
spa-000
Kǒng Jiǎ
tiếng Việt
vie-000
Vua Khổng Giáp nhà Hạ
PanLex