| tiếng Việt | vie-000 |
| giả như | |
| français | fra-000 | supposé que |
| bokmål | nob-000 | anta |
| bokmål | nob-000 | formode |
| bokmål | nob-000 | forutsette |
| bokmål | nob-000 | skulle |
| tiếng Việt | vie-000 | giả dụ |
| tiếng Việt | vie-000 | giả sử |
| tiếng Việt | vie-000 | giả thử |
| tiếng Việt | vie-000 | kể như |
| tiếng Việt | vie-000 | xem như |
| tiếng Việt | vie-000 | đoán chừng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 假如 |
