PanLinx
日本語
jpn-000
房玄齢
普通话
cmn-000
房玄龄
Deutsch
deu-000
Fang Xuanling
English
eng-000
Fang Xuanling
文言
lzh-000
房玄齡
tiếng Việt
vie-000
Phòng Huyền Linh
PanLex