| English | eng-000 |
| noways | |
| čeština | ces-000 | ani omylem |
| 普通话 | cmn-000 | 一点不 |
| 普通话 | cmn-000 | 毫不 |
| 普通话 | cmn-000 | 绝不 |
| yn Ghaelg | glv-000 | er aght erbee |
| ภาษาไทย | tha-000 | ไม่มีทาง |
| ภาษาไทย | tha-000 | ไม่มีวัน |
| ภาษาไทย | tha-000 | ไม่เลย |
| Türkçe | tur-000 | asla |
| Türkçe | tur-000 | hiç bir suretle |
| tiếng Việt | vie-000 | hẳn không |
| tiếng Việt | vie-000 | không một chút nào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt không |
