English | eng-000 |
off-stage |
čeština | ces-000 | v zákulisí |
čeština | ces-000 | za scénou |
English | eng-000 | concealed |
English | eng-000 | secret |
русский | rus-000 | скрываемый |
русский | rus-000 | скрытый |
русский | rus-000 | тайный |
español | spa-000 | al paño |
español | spa-000 | fuera del escenario |
español | spa-000 | tras bambalinas |
español | spa-000 | tras bastidores |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | phía ngoài sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | đằng sau sân khấu |