| tiếng Việt | vie-000 |
| giữ lâu | |
| italiano | ita-000 | conservarsi |
| italiano | ita-000 | durevole |
| bokmål | nob-000 | holde |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
| tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
| tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu bền |
| tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
