English | eng-000 |
ornamentalism |
Universal Networking Language | art-253 | ornamentalism(icl>practice>thing) |
čeština | ces-000 | ornamentalismus |
suomi | fin-000 | koristeleminen |
hrvatski | hrv-000 | ornamentalizam |
русский | rus-000 | орнаментализм |
tiếng Việt | vie-000 | thuật trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật trang trí |