English | eng-000 |
outgrew |
العربية | arb-000 | نمى أكثر منه |
čeština | ces-000 | vyrostl |
普通话 | cmn-000 | 长出 |
Deutsch | deu-000 | wuchs hinaus |
magyar | hun-000 | gyorsabban nő |
magyar | hun-000 | nagyobbra nő |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Nederlands | nld-000 | ontgroeide |
Nederlands | nld-000 | ontgroeiden |
tiếng Việt | vie-000 | lớn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | mọc cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mau hơn |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển nhanh hơn |