English | eng-000 |
outwore |
العربية | arb-000 | أبلى |
Deutsch | deu-000 | nutzte ab |
magyar | hun-000 | elhord |
magyar | hun-000 | elkoptat |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
tiếng Việt | vie-000 | bền hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cũ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |