English | eng-000 |
overblow |
普通话 | cmn-000 | 加速鼓风 |
普通话 | cmn-000 | 过吹 |
Hànyǔ | cmn-003 | guo4 chui1 |
eesti | ekk-000 | raugema |
magyar | hun-000 | befú |
magyar | hun-000 | elül |
magyar | hun-000 | harmonikus felhangot fúj |
日本語 | jpn-000 | 吹きすさぶ |
Nederlands | nld-000 | opzwellen |
Nederlands | nld-000 | voorbijgaan |
Nederlands | nld-000 | wegblazen |
Nederlands | nld-000 | wegwaaien |
русский | rus-000 | засыпать |
русский | rus-000 | миновать |
русский | rus-000 | осыпать |
русский | rus-000 | передувать |
русский | rus-000 | пронестись |
русский | rus-000 | раздувать |
русский | rus-000 | растягивать |
русский | rus-000 | сдувать |
русский | rus-000 | ути́хнуть |
Türkçe | tur-000 | üfleyip gidermek |
tiếng Việt | vie-000 | bơm lên quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | nở to quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá khổ |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá thì |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tàn |
tiếng Việt | vie-000 | thổi kèn quá mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thổi phồng quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | đã ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua |