English | eng-000 |
overridden |
العربية | arb-000 | متجاوز |
čeština | ces-000 | potlačený |
普通话 | cmn-000 | 无效的 |
普通话 | cmn-000 | 践踏 |
Deutsch | deu-000 | nichtig gemacht |
Deutsch | deu-000 | überschrieben |
eesti | ekk-000 | tühistatud |
eesti | ekk-000 | äraaetud |
English | eng-000 | defeated |
English | eng-000 | rejected |
hrvatski | hrv-000 | nadglasan |
hrvatski | hrv-000 | nadvladan |
hrvatski | hrv-000 | oboren |
italiano | ita-000 | intestato |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
tiếng Việt | vie-000 | cho ngựa giày xéo |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | giày xéo |
tiếng Việt | vie-000 | gạt ra một bên |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nghe theo |