English | eng-000 |
paddywhack |
普通话 | cmn-000 | 激怒 |
普通话 | cmn-000 | 爱尔兰人 |
普通话 | cmn-000 | 生气 |
монгол | khk-000 | уур хилэн |
Türkçe | tur-000 | ing |
Türkçe | tur-000 | pataklama |
Türkçe | tur-000 | şiddetli öfke |
tiếng Việt | vie-000 | Paddy người Ai-len |
tiếng Việt | vie-000 | cơn giận |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ để khoan |
tiếng Việt | vie-000 | gạo |
tiếng Việt | vie-000 | lúa |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng lúa |
tiếng Việt | vie-000 | thóc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lúa |