English | eng-000 |
pagandom |
普通话 | cmn-000 | 异教徒 |
普通话 | cmn-000 | 异教徒世界 |
普通话 | cmn-000 | 异教徒的世界 |
magyar | hun-000 | pogány világ |
magyar | hun-000 | pogányság |
한국어 | kor-000 | 이교도 |
ภาษาไทย | tha-000 | พวกนอกรีต |
ภาษาไทย | tha-000 | พวกนอกศาสนา |
tiếng Việt | vie-000 | giới tà giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giới đạo nhiều thần |