PanLinx

Englisheng-000
paralysation
普通话cmn-000麻痹
Deutschdeu-000lahmlegung
hrvatskihrv-000paraliziranje
hrvatskihrv-000paralizovanje
македонскиmkd-000парализирање
tiếng Việtvie-000sự liệt
tiếng Việtvie-000sự làm liệt
tiếng Việtvie-000sự làm tê liệt
tiếng Việtvie-000sự tê liệt


PanLex

PanLex-PanLinx