English | eng-000 |
passion-flower |
français | fra-000 | fleur de la passion |
ગુજરાતી | guj-000 | ક્રૂસારોહણના સૂચક ફૂલવાળો છોડ |
italiano | ita-000 | passiflora |
فارسی | pes-000 | گل ساعت |
русский | rus-000 | пассифлора |
русский | rus-000 | страстоцвет |
tiếng Việt | vie-000 | cây lạc tiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lạc tiên |
tiếng Việt | vie-000 | lạc tiên |