English | eng-000 |
peremptoriness |
العربية | arb-000 | الدّكتاتوريّة |
čeština | ces-000 | rezolutnost |
普通话 | cmn-000 | 专横 |
普通话 | cmn-000 | 断然 |
普通话 | cmn-000 | 横蛮 |
普通话 | cmn-000 | 蛮横 |
國語 | cmn-001 | 專橫 |
國語 | cmn-001 | 斷然 |
國語 | cmn-001 | 橫蠻 |
國語 | cmn-001 | 蠻橫 |
Deutsch | deu-000 | Endgültigkeit |
ελληνικά | ell-000 | αυθαίρετο |
ελληνικά | ell-000 | οριστικότης |
Esperanto | epo-000 | decideco |
yn Ghaelg | glv-000 | gyn-obbaltys |
italiano | ita-000 | perentorietà |
Nederlands | nld-000 | beslistheid |
فارسی | pes-000 | قاطعیت |
فارسی | pes-000 | قطعیت |
tiếng Việt | vie-000 | tính cưỡng bách |
tiếng Việt | vie-000 | tính dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | tính giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | tính kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính tối cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính võ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tính độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | tính độc đoán |