| English | eng-000 |
| philanthrope | |
| العربية | arb-000 | فيلانثروب |
| বাংলা | ben-000 | বিশ্ব |
| English | eng-000 | philanthropist |
| 한국어 | kor-000 | 인정 |
| Nederlands | nld-000 | mensenvriend |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ thương người |
| tiếng Việt | vie-000 | người nhân đức |
| tiếng Việt | vie-000 | người yêu người |
