PanLinx

Englisheng-000
pigeon-hole
češtinaces-000holubník
češtinaces-000roztřídit
Englisheng-000cell
Englisheng-000columbarium
yn Ghaelgglv-000towl buird
ગુજરાતીguj-000ઉપેક્ષા કરવી
ગુજરાતીguj-000કબાટના ખાનામાં મૂકવું
ગુજરાતીguj-000કબૂતરખાનાનું ખાનું
हिन्दीhin-000छाप
हिन्दीhin-000मुल्तवी
hrvatskihrv-000odložiti
hrvatskihrv-000složiti
русскийrus-000большое расстояние между словами
русскийrus-000голубиное гнездо
русскийrus-000отделение для бумаг
русскийrus-000полочка
русскийrus-000поместить в колумбарий
русскийrus-000раскладывать по ящикам
srpskisrp-001odložiti
srpskisrp-001pregradau stolu
srpskisrp-001razmestiti
srpskisrp-001složiti
தமிழ்tam-000புறாக்கூடு
tiếng Việtvie-000gác
tiếng Việtvie-000gác lại
tiếng Việtvie-000hộc tủ
tiếng Việtvie-000ngâm tôm
tiếng Việtvie-000ngăn kéo
tiếng Việtvie-000xếp vào ngăn kéo
tiếng Việtvie-000xếp xó
tiếng Việtvie-000để vào ngăn kéo


PanLex

PanLex-PanLinx