English | eng-000 |
pled |
čeština | ces-000 | prosil |
Deutsch | deu-000 | plädieren |
Deutsch | deu-000 | sprechen für |
Deutsch | deu-000 | vorschieben |
hrvatski | hrv-000 | kockasta |
hrvatski | hrv-000 | pokrivač |
magyar | hun-000 | mentségül felhoz |
magyar | hun-000 | perbeszédet tart |
magyar | hun-000 | ürügyként felhoz |
Nederlands | nld-000 | gepleit |
Nederlands | nld-000 | pleitte |
Nederlands | nld-000 | pleitten |
srpski | srp-001 | kockasta |
srpski | srp-001 | pled |
srpski | srp-001 | pokrivaè |
tiếng Việt | vie-000 | biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | cãi |
tiếng Việt | vie-000 | lấy cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | tạ sự |