English | eng-000 |
pluralise |
čeština | ces-000 | vyjádřit v množném čísle |
English | eng-000 | pluralize |
suomi | fin-000 | panna monikkoon |
suomi | fin-000 | tehdä monikkomuoto |
ภาษาไทย | tha-000 | ผันรูปเป็นพหูพจน์ |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành số nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lộc thánh |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tả ở số nhiều |