English | eng-000 |
presentability |
العربية | arb-000 | اللياقة، حُسن المظهر |
普通话 | cmn-000 | 中看 |
普通话 | cmn-000 | 漂亮 |
普通话 | cmn-000 | 适于赠送 |
國語 | cmn-001 | 中看 |
國語 | cmn-001 | 漂亮 |
國語 | cmn-001 | 適于贈送 |
Deutsch | deu-000 | Darstellbarkeit |
ελληνικά | ell-000 | παρουσιάσιμο |
suomi | fin-000 | edustavuus |
suomi | fin-000 | hyvännäköisyys |
ગુજરાતી | guj-000 | દેખાડવા માટેની ઉપયુક્તતા |
ગુજરાતી | guj-000 | દેખાડવા યોગ્ય |
ગુજરાતી | guj-000 | રજૂઆત કરવાની યોગ્યતા |
ગુજરાતી | guj-000 | વ્યવસ્થિત |
ગુજરાતી | guj-000 | સભ્ય દેખાવ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bày ra được |
tiếng Việt | vie-000 | tính coi được |
tiếng Việt | vie-000 | tính giới thiệu được |
tiếng Việt | vie-000 | tính phô ra được |
tiếng Việt | vie-000 | tính ra mắt được |
tiếng Việt | vie-000 | tính trình diện được |