English | eng-000 |
presentee |
普通话 | cmn-000 | 受赠者 |
普通话 | cmn-000 | 普谒者 |
普通话 | cmn-000 | 被推荐者 |
普通话 | cmn-000 | 谒见者 |
國語 | cmn-001 | 受贈者 |
國語 | cmn-001 | 被推薦者 |
國語 | cmn-001 | 謁見者 |
ελληνικά | ell-000 | παρουσιαζόμενος εις τίνα |
suomi | fin-000 | lahjansaaja |
suomi | fin-000 | palkittava |
монгол | khk-000 | бэлэг авагч |
한국어 | kor-000 | 성직록에 추천된 사람 |
한국어 | kor-000 | 수증자 |
русский | rus-000 | получатель дара |
русский | rus-000 | присутствующий |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ถูกนําเสนอ |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้รับของที่ให้ |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ได้รับเลือก |
tiếng Việt | vie-000 | người nhận quà biếu |
tiếng Việt | vie-000 | người nhận đồ tặng |
tiếng Việt | vie-000 | người được giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | người được tiến cử |