English | eng-000 |
quanta |
toskërishte | als-000 | sasi |
العربية | arb-000 | الكميّات |
বাংলা | ben-000 | কোয়ান্টা |
čeština | ces-000 | kvanta |
普通话 | cmn-000 | 量子 |
國語 | cmn-001 | 量子 |
eesti | ekk-000 | kogused |
eesti | ekk-000 | kvandid |
italiano | ita-000 | quanti |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Türkçe | tur-000 | nicem |
tiếng Việt | vie-000 | lượng |
tiếng Việt | vie-000 | lượng tử |
tiếng Việt | vie-000 | mức |
tiếng Việt | vie-000 | ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | phần |
tiếng Việt | vie-000 | định lượng |