English | eng-000 |
rankling |
العربية | arb-000 | الإلتهاب |
Deutsch | deu-000 | fressend |
yn Ghaelg | glv-000 | farbagh |
magyar | hun-000 | elkeserítő |
தமிழ் | tam-000 | சழுக்கம் |
தமிழ் | tam-000 | மனமழிகை |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lành |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | làm mủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau kh |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau đớn |