PanLinx
English
eng-000
recoinage
العربية
arb-000
إعادة عملة
普通话
cmn-000
重铸
普通话
cmn-000
重铸货币
國語
cmn-001
重鑄
國語
cmn-001
重鑄貨幣
tiếng Việt
vie-000
sự đúc lại
tiếng Việt
vie-000
tiền đúc lại
PanLex