English | eng-000 |
relabel |
العربية | arb-000 | أعد تعليم |
čeština | ces-000 | přeznačit |
Deutsch | deu-000 | umtaufen |
Esperanto | epo-000 | reetikedi |
日本語 | jpn-000 | リネームする |
русский | rus-000 | переразмечать |
tiếng Việt | vie-000 | dán nhãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | gán lại cho là |
tiếng Việt | vie-000 | liệt lại vào loại |