English | eng-000 |
remonstrative |
العربية | arb-000 | إعتراضي |
普通话 | cmn-000 | 忠告的 |
普通话 | cmn-000 | 抗议的 |
國語 | cmn-001 | 忠告的 |
國語 | cmn-001 | 抗議的 |
Deutsch | deu-000 | protestierende |
eesti | ekk-000 | protesti- |
ελληνικά | ell-000 | ελεγκτικός |
English | eng-000 | remonstrant |
yn Ghaelg | glv-000 | arganeagh |
yn Ghaelg | glv-000 | resoonagh |
polski | pol-000 | protestacyjny |
tiếng Việt | vie-000 | để can gián |
tiếng Việt | vie-000 | để khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | để khuyên can |
tiếng Việt | vie-000 | để phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | để quở trách |