English | eng-000 |
reviver |
čeština | ces-000 | křísící osoba |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | voʼêstanévêstómanéhe |
普通话 | cmn-000 | 兴奋剂 |
普通话 | cmn-000 | 再制活字合金 |
普通话 | cmn-000 | 再生铅 |
普通话 | cmn-000 | 刺激性饮料 |
普通话 | cmn-000 | 活者 |
國語 | cmn-001 | 刺激性飲料 |
國語 | cmn-001 | 興奮劑 |
Deutsch | deu-000 | Auffrischungsmittel |
ελληνικά | ell-000 | αναβιωτής |
English | eng-000 | resuscitator |
English | eng-000 | secondary lead |
한국어 | kor-000 | 되살아나게 하는 것 |
한국어 | kor-000 | 자극성 음료 |
한국어 | kor-000 | 재염색제 |
русский | rus-000 | крепкий напиток |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ทําให้กลับสู่สภาพเดิม |
ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ฟื้นฟู |
tiếng Việt | vie-000 | cái làm khoẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | ly rượu mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | người làm hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sống lại |