English | eng-000 |
ridge-pole |
Kernowek | cor-000 | nenbren |
English | eng-000 | purlin |
yn Ghaelg | glv-000 | maidjey mullee |
ગુજરાતી | guj-000 | લાંબા તંબૂનો આડો મોભ |
magyar | hun-000 | felső hosszgerenda |
magyar | hun-000 | kereszttartó rúd |
magyar | hun-000 | szelemen |
русский | rus-000 | коньковый брус |
русский | rus-000 | распорка |
русский | rus-000 | растяжка |
tiếng Việt | vie-000 | hoành |
tiếng Việt | vie-000 | thượng lương |
tiếng Việt | vie-000 | xà nóc |