English | eng-000 |
riotousness |
العربية | arb-000 | الفوضى |
Deutsch | deu-000 | aufrührerisches Wesen |
English | eng-000 | rampage |
yn Ghaelg | glv-000 | rouanid |
yn Ghaelg | glv-000 | rouanys |
Gutiska razda | got-002 | usstiurei |
magyar | hun-000 | lázadás |
magyar | hun-000 | vad összevisszaság |
magyar | hun-000 | zavargás |
日本語 | jpn-000 | 大暴れ |
にほんご | jpn-002 | おおあばれ |
한국어 | kor-000 | 날뛰기 |
ภาษาไทย | tha-000 | การจลาจล |
ภาษาไทย | tha-000 | ความโกลาหล |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bâi |
tiếng Việt | vie-000 | sự huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự náo loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đãng |