PanLinx

Englisheng-000
risen
العربيةarb-000مرتفع
বাংলাben-000̃গত
বাংলাben-000উত্থ
বাংলাben-000উত্থিত
বাংলাben-000উত্পতিত
বাংলাben-000উদিত
বাংলাben-000উদীর্ণ
বাংলাben-000উদ্গত
বাংলাben-000উদ্ভূত
বাংলাben-000প্রকাশিত
češtinaces-000narostl
češtinaces-000povstal
češtinaces-000vyvstal
češtinaces-000vzbouřený
češtinaces-000vznikl
češtinaces-000zdvižený
češtinaces-000zvedl se
chinuk wawachn-000getup
سۆرانیckb-000زیاد
سۆرانیckb-000ناسراو
سۆرانیckb-000ههوراز
普通话cmn-000上升
普通话cmn-000升起的
普通话cmn-000复活的
國語cmn-001復活的
國語cmn-001昇起的
Deutschdeu-000aufgegangen
Deutschdeu-000aufgestanden
eestiekk-000tõusma
Englisheng-000arisen
Englisheng-000ascended
Englisheng-000awakened
Englisheng-000bloomed
Englisheng-000caused
Englisheng-000elevated
Englisheng-000gone up
Englisheng-000gone upwards
Englisheng-000grown
Englisheng-000produced
Englisheng-000raised
Englisheng-000standing up
suomifin-000nousseet
suomifin-000noussut
suomifin-000ylösnoussut
yn Ghaelgglv-000irrit
hrvatskihrv-000izlaziti
hrvatskihrv-000podignut
hrvatskihrv-000ustati
hrvatskihrv-000uzdignut
magyarhun-000duzzad
magyarhun-000elnapol
magyarhun-000előlép
magyarhun-000fellázad
magyarhun-000fokozódik
magyarhun-000megdagad
magyarhun-000megduzzad
bahasa Indonesiaind-000bangun
italianoita-000surto
монголkhk-000г хар
монголkhk-000г харах
فارسیpes-000برخاسته
Gāndhāripgd-000abhuṭ́hita
Gāndhāripgd-000ugada
𐨒𐨎𐨢𐨪𐨁pgd-001𐨀𐨂𐨒𐨡
𐨒𐨎𐨢𐨪𐨁pgd-001𐨀𐨧𐨂𐨳𐨁𐨟
русскийrus-000вставать
русскийrus-000выдвинутый
संस्कृतम्san-000अभ्युत्थित
संस्कृतम्san-000अभ्युदित
संस्कृतम्san-000उच्चरित
संस्कृतम्san-000उत्पन्न
संस्कृतम्san-000उदित
संस्कृतम्san-000उदीर्ण
संस्कृतम्san-000उदीषित
संस्कृतम्san-000उद्गत
संस्कृतम्san-000उद्धान
संस्कृतम्san-000उद्वर्तित
संस्कृतम्san-000समुत्थित
संस्कृतम्san-000समुदित
संस्कृतम्san-000समुपोढ
संस्कृतम्san-000स्थित
slovenčinaslk-000dvíhaná
slovenčinaslk-000dvíhané
slovenčinaslk-000dvíhaný
srpskisrp-001podignut
srpskisrp-001uzdignut
ภาษาไทยtha-000คืนชีพ
ภาษาไทยtha-000ปรากฎขึ้น
ภาษาไทยtha-000ฟื้นขึ้นมา
ภาษาไทยtha-000เกิดขึ้น
ภาษาไทยtha-000โผล่ขึ้น
tiếng Việtvie-000bắt nguồn từ
tiếng Việtvie-000bế mạc
tiếng Việtvie-000bốc lên
tiếng Việtvie-000chiều cao đứng thẳng
tiếng Việtvie-000chỗ dốc
tiếng Việtvie-000căn nguyên
tiếng Việtvie-000do bởi
tiếng Việtvie-000dâng lên
tiếng Việtvie-000dậy
tiếng Việtvie-000ghê tởm
tiếng Việtvie-000gò cao
tiếng Việtvie-000leo lên
tiếng Việtvie-000làm hiện lên
tiếng Việtvie-000làm nổi lên
tiếng Việtvie-000lên
tiếng Việtvie-000lên cao
tiếng Việtvie-000lộn mửa
tiếng Việtvie-000mọc
tiếng Việtvie-000nguyên do
tiếng Việtvie-000nguồn gốc
tiếng Việtvie-000nổi dậy
tiếng Việtvie-000nổi lên
tiếng Việtvie-000phát tức
tiếng Việtvie-000phẫn nộ
tiếng Việtvie-000sự dâng
tiếng Việtvie-000sự gây ra
tiếng Việtvie-000sự kéo lên
tiếng Việtvie-000sự leo lên
tiếng Việtvie-000sự lên
tiếng Việtvie-000sự thăng
tiếng Việtvie-000sự trèo lên
tiếng Việtvie-000sự tăng lên
tiếng Việtvie-000sự tăng lương
tiếng Việtvie-000sự đưa lên
tiếng Việtvie-000thành đạt
tiếng Việtvie-000tiến lên
tiếng Việtvie-000trèo lên
tiếng Việtvie-000trông thấy hiện lên
tiếng Việtvie-000trông thấy nổi lên
tiếng Việtvie-000trở dậy
tiếng Việtvie-000vượt lên trên
tiếng Việtvie-000đường dốc
tiếng Việtvie-000độ cao
tiếng Việtvie-000đứng dậy
tiếng Việtvie-000đứng lên
wemba-wembaxww-000pirnʼabn
Bahasa Malaysiazsm-000bangun


PanLex

PanLex-PanLinx