PanLinx

Englisheng-000
roughish
العربيةarb-000مائل إلى قاسي
বাংলাben-000বিটলে
普通话cmn-000有点刺耳的
普通话cmn-000有点粗糙的
普通话cmn-000略粗暴的
普通话cmn-000略粗糙的
國語cmn-001有點刺耳的
國語cmn-001略粗暴的
國語cmn-001略粗糙的
Englisheng-000knavish
suomifin-000hiukan karkea
ภาษาไทยtha-000ค่อนข้างขรุขระ
tiếng Việtvie-000hơi gồ ghề
tiếng Việtvie-000hơi ráp
tiếng Việtvie-000hơi thô bạo
tiếng Việtvie-000hơi thô lỗ
tiếng Việtvie-000hơi xù xì
tiếng Việtvie-000hơi động


PanLex

PanLex-PanLinx