English | eng-000 |
scallawag |
普通话 | cmn-000 | 无赖汉 |
普通话 | cmn-000 | 软骨虫 |
普通话 | cmn-000 | 饭桶 |
國語 | cmn-001 | 飯桶 |
magyar | hun-000 | mihaszna |
magyar | hun-000 | semmirekellő |
ภาษาไทย | tha-000 | คนพาล |
ภาษาไทย | tha-000 | ง |
ภาษาไทย | tha-000 | อันธพาล |
tiếng Việt | vie-000 | người bộp chộp |
tiếng Việt | vie-000 | người thộn |
tiếng Việt | vie-000 | người vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | súc vật đòi ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tên vô lại |