| English | eng-000 |
| schoolmasterly | |
| العربية | arb-000 | كما المدرّس |
| Deutsch | deu-000 | schulmeisterlich |
| русский | rus-000 | наставнический |
| русский | rus-000 | учительский |
| ภาษาไทย | tha-000 | เกี่ยวกับครูใหญ่ |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ nhà giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ thầy giáo |
