English | eng-000 |
sedentariness |
العربية | arb-000 | الإقامة |
普通话 | cmn-000 | 久坐 |
普通话 | cmn-000 | 定居 |
國語 | cmn-001 | 久坐 |
Deutsch | deu-000 | Sesshaftigkeit |
ελληνικά | ell-000 | καθιστική ζωή |
magyar | hun-000 | ülő életmód |
ภาษาไทย | tha-000 | การนั่งอยู่กับที่ |
ภาษาไทย | tha-000 | การไม่เคลื่อนไหว |
tiếng Việt | vie-000 | tính tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ở một chỗ |