PanLinx
Deutsch
deu-000
Trần Hưng Đạo
普通话
cmn-000
陈兴道
國語
cmn-001
陳興道
Hànyǔ
cmn-003
chen2 xing4 dao4
English
eng-000
Trần Hưng Đạo
français
fra-000
Tran Hung Dao
日本語
jpn-000
陳興道
tiếng Việt
vie-000
Trần Hưng Đạo
PanLex