PanLinx
English
eng-000
shatters
العربية
arb-000
يحطّم
čeština
ces-000
otřásá
Deutsch
deu-000
zerschmettert
Deutsch
deu-000
zerüttet
Gāndhāri
pgd-000
samadibhiṃdadi
𐨒𐨎𐨢𐨪𐨁
pgd-001
𐨯𐨨𐨡𐨁𐨧𐨁𐨎𐨡𐨡𐨁
tiếng Việt
vie-000
những mảnh gãy
tiếng Việt
vie-000
những mảnh vỡ
PanLex