PanLinx

Englisheng-000
sheaves
العربيةarb-000الحزم
češtinaces-000otepi
češtinaces-000snopy
češtinaces-000svazek
普通话cmn-000一束
國語cmn-001一束
Deutschdeu-000Bündel
Deutschdeu-000Scheiben
Englisheng-000sheaf
हिन्दीhin-000गट्ठा
हिन्दीhin-000पुलिंदा
kankanaˀəjkne-000betk-én
олык марийmhr-000шарем
олык марийmhr-000шарыш
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bó thành bó
tiếng Việtvie-000bó thành lượm
tiếng Việtvie-000lượm
tiếng Việtvie-000thếp
Idunaviv-000-veʼitava


PanLex

PanLex-PanLinx