English | eng-000 |
sheet-anchor |
普通话 | cmn-000 | 备用大锚 |
普通话 | cmn-000 | 紧急时赖以获得安全的事物 |
普通话 | cmn-000 | 首副锚 |
Deutsch | deu-000 | Rettungsanker |
ગુજરાતી | guj-000 | છેવટનો મુખ્ય આધાર |
русский | rus-000 | запасный становой якорь |
русский | rus-000 | шварт |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dựa chính |
tiếng Việt | vie-000 | neo phụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo đảm chính |