PanLinx

Englisheng-000
sick-bed
Englisheng-000sickbed
ગુજરાતીguj-000માંદાની પથારી
hrvatskihrv-000bolesnički krevet
magyarhun-000betegágy
русскийrus-000постель больного
srpskisrp-001bolesnièki krevet
tiếng Việtvie-000giường bệnh
tiếng Việtvie-000tình trạng tàn phế
tiếng Việtvie-000tình trạng ốm đau


PanLex

PanLex-PanLinx