PanLinx

tiếng Việtvie-000
khiêu chiến
Englisheng-000pick a quarrel
Englisheng-000provoke a war
Englisheng-000stage war provocations
françaisfra-000agressif
françaisfra-000provocant
françaisfra-000provoquer au combat
bokmålnob-000aggresjon
tiếng Việtvie-000gây hấn
tiếng Việtvie-000sự gây sự
𡨸儒vie-001挑戰


PanLex

PanLex-PanLinx