English | eng-000 |
silicify |
普通话 | cmn-000 | 硅化 |
普通话 | cmn-000 | 硅酸化 |
國語 | cmn-001 | 硅酸化 |
English | eng-000 | silication |
English | eng-000 | silicification |
русский | rus-000 | силикатировать |
русский | rus-000 | силикатироваться |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành silic đioxyt |
tiếng Việt | vie-000 | hoá đá |
tiếng Việt | vie-000 | thấm silic đioxyt |