English | eng-000 |
slanderousness |
العربية | arb-000 | الإفتراء |
Deutsch | deu-000 | Verleumdung |
ελληνικά | ell-000 | συκοφαντικότης |
ελληνικά | ell-000 | συκοφαντικότητα |
italiano | ita-000 | calunnia |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vu cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vu oan |