English | eng-000 |
slavishness |
العربية | arb-000 | الخنوع |
ελληνικά | ell-000 | δουλικότης |
ελληνικά | ell-000 | δουλικότητα |
ελληνικά | ell-000 | δουλοπρέπεια |
ελληνικά | ell-000 | ξενομανία |
English | eng-000 | obsequiousness |
English | eng-000 | servileness |
English | eng-000 | servility |
English | eng-000 | subservience |
English | eng-000 | xenomania |
Esperanto | epo-000 | sklavemo |
yn Ghaelg | glv-000 | kercheenys |
मराठी | mar-000 | गुलामी वृत्ति |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất mù quáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất đê tiện |