English | eng-000 |
slid |
toskërishte | als-000 | rrëshqas |
toskërishte | als-000 | shkava |
العربية | arb-000 | إنزلق |
čeština | ces-000 | klouzal |
čeština | ces-000 | sklouzl |
普通话 | cmn-000 | 滑动 |
Deutsch | deu-000 | abgeglitten |
Deutsch | deu-000 | abgleiten |
Deutsch | deu-000 | gleiten |
Deutsch | deu-000 | glitt |
Deutsch | deu-000 | glitt ab |
Deutsch | deu-000 | rutschen |
Deutsch | deu-000 | schieben |
English | eng-000 | glided |
English | eng-000 | slipped |
hrvatski | hrv-000 | lagano se kretati |
hrvatski | hrv-000 | lelujati |
magyar | hun-000 | csúszkál |
magyar | hun-000 | csúsztat |
magyar | hun-000 | megcsúszik |
magyar | hun-000 | siklik |
italiano | ita-000 | scorsa |
italiano | ita-000 | scorso |
日本語 | jpn-000 | 滑っこい |
にほんご | jpn-002 | すべっこい |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Nederlands | nld-000 | gegleden |
Nederlands | nld-000 | gleden |
Nederlands | nld-000 | gleed |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | jerutscht |
português | por-000 | deslizar |
русский | rus-000 | скользить |
tiếng Việt | vie-000 | bản kính dương |
tiếng Việt | vie-000 | bản kính mang vật |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận trượt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | khe trượt |
tiếng Việt | vie-000 | luyến |
tiếng Việt | vie-000 | luyến ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | mặt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sa ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | ván trượt |
tiếng Việt | vie-000 | đi lướt |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đường trượt trên tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy trượt |